Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ snippet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsnɪp.ɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsnɪp.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đoạn ngắn hoặc một phần nhỏ của một tài liệu, bài viết, âm nhạc, v.v.
        Contoh: She read a snippet from the book. (Dia membaca sepotong dari buku itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'snip' (cắt) kết hợp với hậu tố '-et' để tạo ra 'snippet'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt giấy ra thành những mảnh nhỏ, mỗi mảnh là một 'snippet'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fragment, piece, excerpt

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, entirety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a snippet of information (một mẩu thông tin)
  • snippet view (xem nhanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He shared a snippet of the conversation. (Dia membagikan sepotong percakapan itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer who loved to collect snippets of stories from people he met. Each snippet was like a piece of a puzzle, and when he put them together, they formed a beautiful tapestry of tales.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn yêu thích thu thập những đoạn văn ngắn từ những người anh ta gặp. Mỗi đoạn văn là như một mảnh ghép, và khi anh ta ghép chúng lại với nhau, chúng tạo thành một bức tranh truyện đẹp.