Nghĩa tiếng Việt của từ snob, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /snɑb/
🔈Phát âm Anh: /snɒb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người coi thường người khác, người khinh bỉ
Contoh: He's a snob who only talks to wealthy people. (Dia adalah seorang pribadi sombong yang hanya berbicara dengan orang kaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thuần túy 'snob', được cho là bắt nguồn từ từ 'sine nobilitate' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'không quý tộc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người coi thường người khác, có thể là do tài sản, trình độ học vấn, hoặc xuất thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: elitist, bigot, arrogant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: democrat, egalitarian, humble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act like a snob (hành động như một kẻ coi thường)
- snob appeal (sự hấp dẫn của kẻ coi thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She's such a snob, she won't talk to anyone who isn't rich. (Dia sangat sombong, dia tidak akan berbicara dengan siapa pun yang tidak kaya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a snob who only associated with people of high social status. One day, he met a humble person who taught him the value of humility and respect for all. From then on, he changed his ways and became a kinder person.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ coi thường chỉ kết giao với những người có địa vị xã hội cao. Một ngày nọ, anh ta gặp một người khiêm tốn, người đã dạy anh ta về giá trị của sự khiêm nhường và sự tôn trọng đối với mọi người. Từ đó, anh ta thay đổi cách sống của mình và trở nên tốt bụng hơn.