Nghĩa tiếng Việt của từ snobbish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsnɑːbɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsnɒbɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kiêu ngạo, coi thường người khác
Contoh: He gave a snobbish reply to the invitation. (Dia đã đưa ra một câu trả lời kiêu ngạo đối với lời mời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'snob', có nguồn gốc từ thế kỷ 18, đại diện cho những người coi thường người khác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người coi thường người khác, có thể là một người giàu có hay có địa vị xã hội cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: arrogant, haughty, disdainful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: humble, modest, unpretentious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- snobbish behavior (hành vi kiêu ngạo)
- snobbish attitude (thái độ kiêu ngạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her snobbish attitude made her unpopular. (Tính cách kiêu ngạo của cô ấy khiến cô ấy không được ưa chuộng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a snobbish man who thought he was better than everyone else. One day, he learned a valuable lesson when he realized that everyone has their own unique qualities and that no one is superior to others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông kiêu ngạo nghĩ mình giỏi hơn mọi người. Một ngày nọ, ông học được bài học quý giá khi nhận ra mọi người đều có những đặc điểm độc đáo của riêng mình và không ai là tốt hơn người khác.