Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ snore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /snɔːr/

🔈Phát âm Anh: /snɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiếng ngáy
        Contoh: The loud snore of the man next to me kept me awake. (Tiếng ngáy to của người đàn ông bên cạnh làm tôi không ngủ được.)
  • động từ (v.):ngáy
        Contoh: He was snoring loudly all night. (Anh ta đã ngáy toàn đêm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'snoren', có thể liên hệ với âm thanh của tiếng ngáy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh ngủ: Một người đang nằm im trên giường, và tiếng ngáy của họ làm cho bạn nhớ đến từ 'snore'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: snoring, wheeze
  • động từ: wheeze, breathe noisily

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remain silent, be quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • loud snore (tiếng ngáy to)
  • snore loudly (ngáy to)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The snore of the sleeping baby was so cute. (Tiếng ngáy của em bé ngủ rất dễ thương.)
  • động từ: My roommate snores every night. (Bạn cùng phòng của tôi ngáy mỗi đêm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who snored so loudly that it echoed through the village. Every night, people would hear his snore and know he was sleeping well. One day, a visitor came and heard the snore, and he was amazed at how such a sound could come from a human. The man's snore became famous, and people would come from far and wide just to hear it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông ngáy rất to làm âm thanh vang lên khắp ngôi làng. Mỗi đêm, mọi người nghe thấy tiếng ngáy của anh ta và biết anh ta đang ngủ ngon. Một ngày, có một vị khách đến thăm và nghe thấy tiếng ngáy, anh ta đã kinh ngạc vì âm thanh đó có thể xuất phát từ một con người. Tiếng ngáy của người đàn ông trở nên nổi tiếng, và mọi người từ xa lại chỉ để nghe nó.