Nghĩa tiếng Việt của từ snowdrift, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsnoʊˌdrɪft/
🔈Phát âm Anh: /ˈsnəʊˌdrɪft/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đống tuyết bị gió cuốn theo
Contoh: The car was buried under a snowdrift. (Xe bị chôn vùi dưới một đống tuyết bị gió cuốn theo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'snow' (tuyết) và 'drift' (trôi theo gió), kết hợp để mô tả hiện tượng tuyết bị gió cuốn theo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong trận bão tuyết mạnh, khi tuyết bị gió cuốn theo tạo thành những đống lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: snowbank, drift
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bare ground, clear path
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a deep snowdrift (một đống tuyết bị gió cuốn theo sâu)
- clear a snowdrift (dọn dẹp đống tuyết bị gió cuốn theo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hikers had to dig through the snowdrift to continue their journey. (Những người đi bộ phải đào qua đống tuyết bị gió cuốn theo để tiếp tục hành trình của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village surrounded by snowy mountains, there was a huge snowdrift blocking the main road. The villagers had to work together to clear it, using shovels and their strong community spirit. After hours of hard work, they finally cleared the snowdrift, and the road was open again for everyone to use.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những ngọn núi tuyết, có một đống tuyết bị gió cuốn theo lớn chặn đường chính. Dân làng phải cùng nhau làm việc để dọn dẹp nó, sử dụng xẻng và tinh thần cộng đồng mạnh mẽ của họ. Sau hàng giờ làm việc chăm chỉ, họ cuối cùng đã dọn dẹp được đống tuyết bị gió cuốn theo, và đường đã mở ra trở lại để mọi người có thể sử dụng.