Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ snowfall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsnoʊ.fɔːl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsnəʊ.fɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự rơi tuyết, lượng tuyết rơi
        Contoh: The snowfall last night was heavy. (Tuyết rơi tối qua rất nặng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'snow' (tuyết) kết hợp với 'fall' (rơi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bãi tuyết trắng xóa sau một đêm tuyết rơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: snowstorm, blizzard

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sunshine, clear sky

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heavy snowfall (tuyết rơi nặng)
  • light snowfall (tuyết rơi nhẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The city was covered in a thick layer of snow after the snowfall. (Thành phố bị phủ một lớp tuyết dày sau sự rơi tuyết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a heavy snowfall covered the village, turning everything into a winter wonderland. Children were delighted as they played in the snow, building snowmen and having snowball fights. The snowfall brought joy and a sense of magic to the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một trận tuyết rơi nặng bao phủ ngôi làng, biến mọi thứ thành một vùng đất tuyệt vời trong mùa đông. Những đứa trẻ rất vui khi chơi trong tuyết, xây khnỗng tuyết và chơi ném bi tuyết. Sự rơi tuyết đem đến niềm vui và cảm giác ma thuật cho cộng đồng.