Nghĩa tiếng Việt của từ snowflake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsnoʊ.fleɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈsnəʊ.fleɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tuyết hoa, mảnh tuyết
Contoh: Each snowflake is unique. (Mỗi mảnh tuyết là duy nhất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'snow' (tuyết) và 'flake' (mảnh, lát), tổ hợp để chỉ một mảnh tuyết.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một mảnh tuyết rơi trong một trận tuyết rơi mạnh có thể giúp bạn nhớ từ 'snowflake'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: crystal, flake
Từ trái nghĩa:
- danh từ: raindrop, droplet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unique as a snowflake (duy nhất như một mảnh tuyết)
- snowflake pattern (mẫu hình mảnh tuyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The snowflakes were falling gently. (Những mảnh tuyết đang rơi nhẹ nhàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a winter wonderland, each snowflake that fell was a unique creation, telling its own story as it descended to the ground. (Một lần trong một vùng đất tuyệt vời về mùa đông, mỗi mảnh tuyết rơi là một sự sáng tạo độc đáo, kể chuyện của riêng nó khi rơi xuống mặt đất.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất tuyệt vời về mùa đông, mỗi mảnh tuyết rơi là một sự sáng tạo độc đáo, kể chuyện của riêng nó khi rơi xuống mặt đất.