Nghĩa tiếng Việt của từ snowman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsnoʊˌmæn/
🔈Phát âm Anh: /ˈsnəʊˌmæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một hình thù được tạo ra từ tuyết, thường có ba khối tuyết lớn xếp chồng lên nhau để tạo thành một người tuyết
Contoh: The children built a snowman in the yard. (Anak-anak xây một người tuyết trong sân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'snow' (tuyết) kết hợp với 'man' (người), tạo thành 'snowman' (người tuyết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa đông, tuyết rơi và việc các đứa trẻ vui vẻ xây người tuyết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: snow figure, snow sculpture
Từ trái nghĩa:
- danh từ: n/a
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- build a snowman (xây một người tuyết)
- snowman contest (cuộc thi người tuyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We decorated the snowman with a hat and a scarf. (Chúng tôi trang trí người tuyết bằng một chiếc mũ và khăn choàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village covered with snow, children gathered to build a snowman. They rolled big balls of snow and stacked them up, creating a friendly snowman. The snowman stood proudly in the village square, bringing joy to everyone who passed by.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ bị tuyết che phủ, các đứa trẻ tụ tập để xây một người tuyết. Họ lăn những khối tuyết lớn và xếp chồng lên nhau, tạo nên một người tuyết thân thiện. Người tuyết đứng kiêu kì trong quảng trường làng, mang đến niềm vui cho mọi người đi ngang qua.