Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ snowstorm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsnoʊ.stɔrm/

🔈Phát âm Anh: /ˈsnəʊ.stɔːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một trận bão lớn với những đợt tuyết rơi mạnh và liên tục
        Contoh: They had to cancel the flight due to the snowstorm. (Máy bay bị hủy vì bão tuyết.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'snow' (tuyết) kết hợp với 'storm' (bão), tạo thành 'snowstorm' (bão tuyết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong nhà, ngoài cửa sổ là một trận bão tuyết mạnh, tuyết rơi rất nhiều.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • blizzard (bão tuyết)

Từ trái nghĩa:

  • sunny day (ngày nắng)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • snowstorm warning (cảnh báo bão tuyết)
  • survive a snowstorm (sống sót qua một trận bão tuyết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The city was paralyzed by the heavy snowstorm. (Thành phố bị tê liệt do bão tuyết mạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small village was hit by a massive snowstorm. The villagers had to work together to clear the snow and keep warm. They learned the importance of community and resilience in the face of adversity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ bị tấn công bởi một trận bão tuyết lớn. Dân làng phải cùng nhau dọn tuyết và giữ ấm. Họ hiểu được tầm quan trọng của cộng đồng và sự kiên cường trước khó khăn.