Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ snugly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsnʌɡli/

🔈Phát âm Anh: /ˈsnʌɡli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thuận tiện, gọn gàng, vừa vặn
        Contoh: The child snugly fit into the small bed. (Anak itu pas dengan tidur kecil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'snug', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'snugs', có nghĩa là 'ấm áp, gọn gàng', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một chiếc áo khoác mà bạn mặc vào một ngày đông, nó vừa vặn và giữ ấm cơ thể, tạo cảm giác 'snugly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: comfortably, cozily

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: loosely, uncomfortably

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fit snugly (vừa vặn)
  • snugly tucked in (gọn gàng được nằm trong)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The books were snugly packed in the box. (Sách được xếp gọn gàng trong hộp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small cozy house, everything fit snugly, making the residents feel warm and secure. The furniture, the blankets, even the books on the shelves all had their perfect places, creating a snugly environment that everyone loved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà nhỏ thoải mái, mọi thứ đều vừa vặn, làm cho những người sống trong đó cảm thấy ấm áp và an toàn. Đồ đạc, chăn màn, thậm chí cả những cuốn sách trên kệ đều có chỗ riêng của mình, tạo nên một môi trường 'snugly' mà mọi người yêu thích.