Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ so-called, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsoʊ ˈkɔːld/

🔈Phát âm Anh: /ˌsəʊ ˈkɔːld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được gọi là, được gọi với cái tên đó, nhưng thường mang ý nghĩa phủ định hoặc chỉ ra sự không đúng đắn trong cái tên đó
        Contoh: He is a so-called expert in the field. (Dia adalah seorang ahli yang disebut-sebut di bidang itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'so-called', gồm 'so' và 'called', có nghĩa là 'được gọi như vậy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên gọi mà có thể không phản ánh đúng thực tế, như 'so-called hero' (anh hùng được gọi như vậy).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: alleged, purported

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: genuine, authentic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • so-called friend (người bạn được gọi như vậy)
  • so-called expert (chuyên gia được gọi như vậy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The so-called solution did not solve the problem. (Solusi yang disebut-sebut itu tidak memecahkan masalah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a so-called wizard who claimed to have magical powers. However, whenever he tried to perform a spell, it always failed. The townsfolk began to question his so-called abilities, and eventually, he was no longer considered a wizard.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một phù thủy được gọi như vậy tự nhận có năng lực ma thuật. Tuy nhiên, mỗi khi ông ta thử thực hiện một phép lệnh, nó luôn không thành. Dân làng bắt đầu nghi ngờ về năng lực được gọi như vậy của ông ta, và cuối cùng, ông ta không còn được coi là một phù thủy.