Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ soak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /soʊk/

🔈Phát âm Anh: /səʊk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ngâm, ngấm, thấm
        Contoh: Please soak the clothes in water before washing. (Tolong rendam pakaian dalam air sebelum mencucinya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'soken', có liên quan đến tiếng German cổ 'seuchen' nghĩa là 'chảy ra', không có chứa cụm từ đặc biệt nào.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ngâm quần áo trong nước để giặt, hoặc khi bạn ngâm chân trong bể bơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: immerse, drench, saturate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dry, drain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • soak up the sun (hưởng ức ánh nắng mặt trời)
  • soak in (hấp thụ, chịu ảnh hưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sponge will soak up the water. (Cỡi sẽ hút nước lên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little sponge named Soak. Every day, Soak would soak up water from the ocean to help clean the beach. One day, a big wave came and soaked Soak completely, making it the happiest sponge in the sea.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cỡi nhỏ tên là Soak. Hàng ngày, Soak sẽ hút nước từ đại dương để giúp làm sạch bãi biển. Một ngày nọ, một cơn sóng lớn đến và ngấm đẫm Soak hoàn toàn, khiến nó trở thành cỡi hạnh phúc nhất trong biển.