Nghĩa tiếng Việt của từ soap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /soʊp/
🔈Phát âm Anh: /səʊp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất tẩy rửa dùng để làm sạch, thường làm từ chất béo hoặc dầu
Contoh: She used soap to wash her hands. (Dia menggunakan sabun untuk mencuci tangannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'soap' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sapo', mà có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'saponesos' nghĩa là 'mỡ động vật'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tắm và làm sạch bằng xà bông trong phòng tắm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chất tẩy rửa, chất làm sạch
Từ trái nghĩa:
- chất ô nhiễm, chất gây bẩn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- soap opera (bộ phim truyền hình dài tập)
- cut the soap (cắt xà bông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: I need to buy more soap for the bathroom. (Saya perlu membeli lebih banyak sabun untuk kamar mandi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical soap that could clean anything. People from all over the world came to use this soap to make their lives cleaner and happier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại xà bông kỳ diệu có thể làm sạch mọi thứ. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để sử dụng loại xà bông này để làm cho cuộc sống của họ sạch sẽ và hạnh phúc hơn.