Nghĩa tiếng Việt của từ soar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɔːr/
🔈Phát âm Anh: /sɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bay, lượn trên không trung
Contoh: The eagle soars high above the clouds. (Diễm: Đại bàng bay cao trên đám mây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sore', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'salire' nghĩa là 'nhảy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đại bàng đang bay cao trên bầu trời, hoặc một chiếc máy bay đang lướt qua bầu trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: fly, glide
Từ trái nghĩa:
- động từ: plummet, dive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- soar to new heights (lên đến đỉnh cao mới)
- soar above (bay cao hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The prices of houses have soared in recent years. (Giá nhà đã tăng vọt trong những năm gần đây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young eagle learned to soar above the mountains, reaching heights no other bird could. (Ngày xửa ngày xưa, một chú đại bàng non học cách bay cao trên những ngọn núi, đạt được độ cao mà không một con chim nào khác có thể.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chú đại bàng non muốn học cách bay cao hơn bất kỳ con chim nào khác. Sau nhiều năm luyện tập, chú đã có thể lượn trên đỉnh cao nhất của những ngọn núi, trở thành vua của bầu trời.