Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sob, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɒb/

🔈Phát âm Anh: /sɒb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khóc lóc, khóc nức nở
        Contoh: She couldn't help but sob when she heard the sad news. (Dia tidak bisa menahan diri dan menangis ketika mendengar kabar sedih.)
  • danh từ (n.):tiếng khóc lóc
        Contoh: The room was filled with the sound of sobs. (Kamar diisi dengan suara tangisan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sobben', có liên quan đến việc hít thở sâu và khóc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác buồn và khóc khi nhớ đến từ 'sob'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: weep, cry
  • danh từ: cry, weeping

Từ trái nghĩa:

  • động từ: laugh, smile
  • danh từ: laughter, smile

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sob story (câu chuyện khóc)
  • sobbing with joy (khóc vì hạnh phúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He sobbed uncontrollably at the funeral. (Anh ta khóc lóc không kiểm soát được tại đám tang.)
  • danh từ: The sobs of the child could be heard from the other room. (Tiếng khóc của đứa trẻ có thể nghe thấy từ phòng bên cạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved to laugh and play. But one day, she lost her favorite toy, and she couldn't help but sob. Her tears turned into a river, and the river flowed into the sea of happiness, where her toy was waiting. She stopped sobbing and smiled, realizing that every sob can lead to a smile.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích cười vui và chơi đùa. Nhưng một ngày nọ, cô bé mất đồ chơi yêu thích của mình, và không thể không khóc lóc. Nước mắt của cô chảy thành một dòng sông, và dòng sông chảy vào biển hạnh phúc, nơi mà đồ chơi của cô đang chờ đợi. Cô dừng khóc và mỉm cười, nhận ra rằng mỗi tiếng khóc có thể dẫn đến một nụ cười.