Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sober, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.bɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.bər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không say, tỉnh táo
        Contoh: He was sober when he made the decision. (Dia tỉnh táo khi đưa ra quyết định.)
  • động từ (v.):làm cho tỉnh táo, giảm say
        Contoh: Time will sober him down. (Thời gian sẽ làm cho anh ta tỉnh táo hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sobrius', có nghĩa là 'không say', không có liên quan đến bất kỳ gốc hay hậu tố nào.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không uống rượu, luôn tỉnh táo và kiểm soát được bản thân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: clear-headed, level-headed
  • động từ: sober up, clear up

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: drunk, intoxicated
  • động từ: intoxicate, confuse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sober up (tỉnh táo lại)
  • sober reflection (suy nghĩ tỉnh táo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She remained sober throughout the party. (Cô ấy vẫn tỉnh táo suốt buổi tiệc.)
  • động từ: He needs to sober up before driving. (Anh ta cần phải tỉnh táo lại trước khi lái xe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Sober who never drank alcohol. He was always clear-headed and made wise decisions. One day, his friends were all drunk at a party, but Sober stayed sober and helped them get home safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Sober, người không bao giờ uống rượu. Anh ta luôn tỉnh táo và đưa ra những quyết định khôn ngoan. Một ngày, bạn bè của anh ta say rượu ở một buổi tiệc, nhưng Sober vẫn tỉnh táo và giúp họ về nhà an toàn.