Nghĩa tiếng Việt của từ sobriquet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsoʊ.briˈkeɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˌsəʊ.briˈkeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):biệt danh, tên gọi không chính thức
Contoh: He is known by his sobriquet 'The Genius'. (Dia dikenal dengan nama panggilan 'The Genius'.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'sobriquet', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'subriquet', có nghĩa là 'gọi làm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn có biệt danh 'Sư tử' vì anh ta có tính cách hung dữ như một con sư tử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nickname, moniker, appellation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: real name, official name
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bear a sobriquet (có một biệt danh)
- popular sobriquet (biệt danh phổ biến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His sobriquet 'The Wall' reflects his reputation for being unbeatable. (Biệt danh của anh ta 'The Wall' phản ánh danh tiếng của anh ta là không thể đánh bại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous writer known by his sobriquet 'The Pen'. He earned this nickname because his writings were as sharp as a pen. One day, he wrote a story about a knight who was also known by a sobriquet, 'The Brave'. The story became so popular that people started using sobriquets more often.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn nổi tiếng được biết đến với biệt danh 'The Pen'. Anh ta giành được biệt danh này vì những bài viết của anh ta sắc sảo như một cây bút. Một ngày nọ, anh ta viết một câu chuyện về một hiệp sĩ cũng được biết đến với biệt danh 'The Brave'. Câu chuyện trở nên rất phổ biến đến nỗi mọi người bắt đầu sử dụng biệt danh thường xuyên hơn.