Nghĩa tiếng Việt của từ soccer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːkər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒkər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môn bóng đá, môn thể thao ném bóng vào lưới của đối phương
Contoh: He plays soccer every weekend. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'soccer' bắt nguồn từ từ 'association football', được rút gọn từ 'assoc.' và sau đó trở thành 'soccer'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, cả một đội ngũ cầu thủ đang chơi trên sân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: football, association football
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play soccer (chơi bóng đá)
- soccer game (trận đấu bóng đá)
- soccer field (sân bóng đá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Soccer is a popular sport worldwide. (Bóng đá là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy named Tom who loved playing soccer. Every day after school, he would rush to the soccer field to practice. His dream was to become a professional soccer player. One day, a famous coach saw him playing and was impressed by his skills. The coach invited Tom to join a professional soccer team, and Tom's dream came true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom rất thích chơi bóng đá. Mỗi ngày sau khi tan học, cậu lại chạy đến sân bóng đá để tập luyện. Ước mơ của cậu là trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Một ngày nọ, một huấn luyện viên nổi tiếng chứng kiến cậu chơi và rất ấn tượng với kỹ năng của cậu. Huấn luyện viên mời Tom gia nhập một đội bóng đá chuyên nghiệp, và ước mơ của cậu đã thành hiện thực.