Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sociability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsoʊ.si.əˈbɪl.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌsəʊ.si.əˈbɪl.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính hòa đồng, khả năng giao tiếp mạnh
        Contoh: Her sociability makes her popular at parties. (Kemampuan bersosialisasi membuatnya populer di pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'socius' nghĩa là 'đồng minh, bạn bè', kết hợp với hậu tố '-ability' để chỉ khả năng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người rất hòa đồng, luôn tìm kiếm cơ hội giao tiếp và kết nối với người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gregariousness, friendliness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: unsociability, introversion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high sociability (tính hòa đồng cao)
  • lack of sociability (thiếu tính hòa đồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His high sociability helps him in networking. (Ketahanan sosialnya tinggi membantunya dalam jaringan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a person named Alex who had great sociability. He could easily make friends and was always the life of the party. One day, he moved to a new city where he didn't know anyone. Despite this, his sociability helped him quickly integrate into the community and make new friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người tên là Alex có khả năng hòa đồng rất tốt. Anh ta dễ dàng kết bạn và luôn là trung tâm của bữa tiệc. Một ngày, anh ta chuyển đến một thành phố mới mà anh ta không biết ai cả. Dù vậy, tính hòa đồng của anh ta đã giúp anh ta nhanh chóng hòa nhập vào cộng đồng và kết bạn mới.