Nghĩa tiếng Việt của từ sociable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.ʃə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.ʃə.bᵊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thân thiện, hòa đồng
Contoh: She is a very sociable person. (Dia adalah orang yang sangat sociable.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sociabilis', từ 'socius' nghĩa là 'đồng minh', 'bạn bè', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc tùng vui vẻ, nơi mọi người kết nối và trò chuyện vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- friendly, outgoing, affable
Từ trái nghĩa:
- unsociable, introverted, aloof
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sociable gathering (buổi tụ tập thân thiện)
- sociable person (người hòa đồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She has a sociable personality. (Dia memiliki kepribadian yang sociable.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a very sociable man named John. He loved to host parties and always made sure everyone felt welcome. One day, he decided to organize a big community event. People from all over the town came, and thanks to John's sociable nature, the event was a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông rất hòa đồng tên là John. Anh ta thích tổ chức các bữa tiệc và luôn đảm bảo mọi người cảm thấy được chào đón. Một ngày nọ, anh quyết định tổ chức một sự kiện lớn của cộng đồng. Mọi người từ khắp nơi trong làng đến, và nhờ tính cách hòa đồng của John, sự kiện đã thành công lớn.