Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sociably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.ʃə.bli/

🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.ʃə.bli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách thân thiện, hòa đồng
        Contoh: They chatted sociably over coffee. (Mereka berbincang santai saat minum kopi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sociabilis', từ 'socius' nghĩa là 'bạn bè' hoặc 'liên kết', kết hợp với hậu tố '-able' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giao tiếp vui vẻ và thoải mái trong một buổi tiệc tùng, nơi mọi người kết nối với nhau một cách thân thiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hòa đồng, thân thiện, thoải mái

Từ trái nghĩa:

  • mặc cảm, xa lánh, khó gần

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sociably inclined (khả năng hòa đồng)
  • sociably disposed (có xu hướng hòa đồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: They interacted sociably at the party. (Họ tương tác một cách thân thiện tại bữa tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a man named Tom who was known for being sociably inclined. He would always greet everyone with a warm smile and engage in friendly conversations. One day, a new family moved into the town, and Tom was the first to welcome them. He introduced himself sociably and invited them to a local gathering, where they quickly felt at home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông tên Tom được biết đến với tính cách hòa đồng. Anh ta luôn chào đón mọi người bằng nụ cười ấm áp và tham gia vào những cuộc trò chuyện thân thiện. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến làng, và Tom là người đầu tiên chào đón họ. Anh giới thiệu bản thân một cách thân thiện và mời họ tham dự một buổi hội thảo địa phương, nơi họ nhanh chóng cảm thấy như ở nhà.