Nghĩa tiếng Việt của từ socialism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.ʃə.lɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.ʃə.lɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hệ thống kinh tế chính trị mà ở đó các tổ chức kinh tế lớn được kiểm soát bởi nhà nước và mục tiêu là làm giảm bớt bất bình đẳng xã hội
Contoh: Chủ nghĩa xã hội là một hệ thống chính trị mà ở đó nhà nước kiểm soát các tổ chức kinh tế lớn. (Chủ nghĩa xã hội adalah sistem politik di mana pemerintah mengendalikan organisasi ekonomi besar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'socialis' nghĩa là 'cộng đồng', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một hệ thống hay lý tưởng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia sẻ và cải thiện đời sống xã hội, chủ nghĩa xã hội tập trung vào việc giảm bớt bất bình đẳng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: communism, Marxism, collectivism
Từ trái nghĩa:
- danh từ: capitalism, individualism, free market
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- democratic socialism (chủ nghĩa xã hội dân chủ)
- socialist policies (chính sách chủ nghĩa xã hội)
- socialist state (tiểu bang chủ nghĩa xã hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many countries have adopted some form of socialism in their economic systems. (Nhiều quốc gia đã áp dụng một số hình thức của chủ nghĩa xã hội trong hệ thống kinh tế của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a country practicing socialism, the government controlled major industries to ensure equality among its citizens. People worked together, sharing resources and wealth to improve the community as a whole. (Dulu kala, di sebuah negara yang menerapkan sosialisme, pemerintah mengendalikan industri besar untuk memastikan kesetaraan di antara warganya. Orang-orang bekerja sama, berbagi sumber daya dan kekayaan untuk meningkatkan komunitas secara keseluruhan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước thực hiện chủ nghĩa xã hội, chính phủ kiểm soát các ngành công nghiệp lớn để đảm bảo sự bình đẳng giữa các công dân. Mọi người cùng nhau làm việc, chia sẻ nguồn lực và của cải để cải thiện cộng đồng nói chung.