Nghĩa tiếng Việt của từ socialist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.ʃə.lɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.ʃə.lɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người tin vào chủ nghĩa xã hội
Contoh: He is a socialist who believes in equality. (Dia adalah seorang socialist yang percaya pada kesetaraan.) - tính từ (adj.):liên quan đến chủ nghĩa xã hội
Contoh: The socialist policies aim to reduce poverty. (Kebijakan socialist bertujuan untuk mengurangi kemiskinan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'socialis', có nghĩa là 'xã hội', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người theo đuổi một tư tưởng hay họat động nhất định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các chính sách xã hội và các nền tảng chính trị như Xã hội chủ nghĩa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: socialist, communist
- tính từ: socialist, leftist
Từ trái nghĩa:
- tính từ: capitalist, conservative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- socialist ideology (tư tưởng chủ nghĩa xã hội)
- socialist party (đảng chủ nghĩa xã hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many socialist leaders advocate for social welfare. (Banyak pemimpin socialist yang mengadvokasi kesejahteraan sosial.)
- tính từ: The country adopted a socialist economic model. (Negara ini đã áp dụng mô hình kinh tế chủ nghĩa xã hội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where socialist policies were the norm, people lived in harmony, sharing resources and working together for the common good. The socialist leader, a wise and compassionate figure, ensured that everyone had access to education, healthcare, and housing. This story reflects the ideals of a socialist society, where equality and cooperation are paramount.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước mà chính sách chủ nghĩa xã hội là chuẩn mực, mọi người sống hòa thuận, chia sẻ tài nguyên và làm việc cùng nhau vì lợi ích chung. Lãnh đạo chủ nghĩa xã hội, một nhân vật khôn ngoan và ân cần, đảm bảo mọi người đều có quyền tiếp cận giáo dục, y tế và nhà ở. Câu chuyện này phản ánh những lý tưởng của một xã hội chủ nghĩa, nơi bình đẳng và hợp tác là điều quan trọng nhất.