Nghĩa tiếng Việt của từ socialization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsoʊ.ʃə.ləˈzeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsəʊ.ʃə.ləˈzeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình hòa nhập vào xã hội, học cách tương tác với người khác trong xã hội
Contoh: Early socialization is crucial for a child's development. (Việc hòa nhập sớm là rất quan trọng cho sự phát triển của một đứa trẻ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'socialis', có nghĩa là 'cộng đồng', kết hợp với hậu tố '-ization' để tạo thành 'socialization'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trẻ em học cách chơi cùng bạn bè, tham gia các hoạt động tập thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- integration, assimilation
Từ trái nghĩa:
- isolation, alienation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- early socialization (việc hòa nhập sớm)
- socialization process (quá trình hòa nhập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The socialization of new employees helps them understand the company culture. (Việc hòa nhập của nhân viên mới giúp họ hiểu văn hóa công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy named Tom who moved to a new town. He had to go through the process of socialization to make new friends and understand the local customs. Tom joined a local soccer team and quickly became part of the community, learning the importance of teamwork and communication.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom đã chuyển đến một thị trấn mới. Cậu phải trải qua quá trình hòa nhập để kết bạn và hiểu được phong tục tại địa phương. Tom đã tham gia một đội bóng đá địa phương và nhanh chóng trở thành một phần của cộng đồng, học được tầm quan trọng của sự làm việc đồng đội và giao tiếp.