Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ socially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.ʃə.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.ʃə.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về mặt xã hội, trong xã hội
        Contoh: She is very active socially. (Dia sangat aktif secara sosial.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'socius' nghĩa là 'đồng minh', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ly' để tạo thành từ 'socially'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giao tiếp, tham gia các hoạt động xã hội, và tương tác với mọi người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: communally, socially, collectively

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: individually, privately

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • socially acceptable (được chấp nhận xã hội)
  • socially responsible (có trách nhiệm xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He is not very socially adept. (Dia tidak terlalu mahir secara sosial.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person who was very socially active. They attended every community event and always made new friends. This person believed in the power of social connections and worked hard to maintain them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người rất hội tụ với xã hội. Họ tham dự mọi sự kiện cộng đồng và luôn kết bạn mới. Người này tin vào sức mạnh của các mối liên hệ xã hội và làm việc chăm chỉ để duy trì chúng.