Nghĩa tiếng Việt của từ sociobiology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsoʊ.si.oʊ.baɪˈɑː.lə.dʒi/
🔈Phát âm Anh: /ˌsəʊ.si.əʊ.baɪˈɒl.ə.dʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môn khoa học nghiên cứu về mối quan hệ giữa hành vi sinh vật và xã hội của chúng
Contoh: Sociobiology helps us understand the social behaviors of animals. (Sinh học xã hội giúp chúng ta hiểu được hành vi xã hội của động vật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'soci-' (xã hội) kết hợp với 'bio-' (sinh vật) và '-logy' (khoa học)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu các loài động vật và cách chúng tổ chức xã hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: social biology, behavioral ecology
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- principles of sociobiology (nguyên lý của sinh học xã hội)
- applications of sociobiology (ứng dụng của sinh học xã hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The study of sociobiology is crucial for understanding animal societies. (Nghiên cứu về sinh học xã hội rất quan trọng để hiểu được các xã hội động vật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a scientist was studying the social behaviors of ants. Through his research, he discovered the principles of sociobiology, which explained how ants organize their colonies. This knowledge helped him understand the complex social structures of other animals as well.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà khoa học đã nghiên cứu hành vi xã hội của kiến. Thông qua nghiên cứu của mình, ông khám phá ra nguyên lý của sinh học xã hội, cho thấy cách kiến tổ chức thuộc địa của chúng. Kiến thức này giúp ông hiểu được cấu trúc xã hội phức tạp của các loài động vật khác.