Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sociologist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsoʊsiˈɑːlədʒɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˌsəʊsiˈɒlədʒɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người nghiên cứu về xã hội và các vấn đề xã hội
        Contoh: The sociologist studied the impact of social media on society. (Nhà xã hội học nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với xã hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'socius' nghĩa là 'bạn bè' hoặc 'liên kết', kết hợp với hậu tố '-ologist' của tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'người nghiên cứu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà xã hội học đang trong một cuộc hội thảo về các vấn đề xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: social scientist

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individualist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sociologist report (báo cáo của nhà xã hội học)
  • sociologist study (nghiên cứu của nhà xã hội học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sociologist's research focuses on urban development. (Nghiên cứu của nhà xã hội học tập trung vào phát triển đô thị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a sociologist was studying the effects of community events on social cohesion. He found that regular gatherings significantly improved relationships among neighbors. (Một lần, một nhà xã hội học đã nghiên cứu tác động của các sự kiện cộng đồng đối với sự đoàn kết xã hội. Ông ta phát hiện ra rằng các cuộc tụ tập thường xuyên đã cải thiện mối quan hệ giữa các hàng xóm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhà xã hội học đã nghiên cứu tác động của các sự kiện cộng đồng đối với sự đoàn kết xã hội. Ông ta phát hiện ra rằng các cuộc tụ tập thường xuyên đã cải thiện mối quan hệ giữa các hàng xóm.