Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sociology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsoʊsiˈɑːlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học xã hội, nghiên cứu về xã hội
        Contoh: She is studying sociology at the university. (Dia sedang belajar sosiologi di universitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'socius' nghĩa là 'đồng minh, bạn bè', kết hợp với hậu tố '-ology' có nghĩa là 'khoa học về'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghiên cứu về các mối quan hệ xã hội và cách mà con người tương tác với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • social science, anthropology

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • applied sociology (xã hội học ứng dụng)
  • cultural sociology (xã hội học văn hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The professor specializes in sociology. (Profesor ini khusus dalam sosiologi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Alex who was fascinated by how people interacted in society. He decided to study sociology to understand the complexities of social behavior. Through his studies, he learned about different cultures, social norms, and the impact of societal structures on individual lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên tên là Alex đã bị cuốn hút bởi cách mà mọi người tương tác trong xã hội. Anh quyết định học về xã hội học để hiểu được sự phức tạp của hành vi xã hội. Qua việc học, anh đã tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau, các quy tắc xã hội và tác động của các cấu trúc xã hội lên đời sống cá nhân.