Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɑk/

🔈Phát âm Anh: /sɒk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tất, vớ vẩn
        Contoh: She wore a pair of red socks. (Dia memakai sepasang kaus merah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'socc', không có biến thể nào khác.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mặc tất vào chân, giúp giữ ấm và thoải mái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stocking, hose

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: barefoot

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pull one's socks up (cố gắng hơn)
  • knock one's socks off (gây ấn tượng mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He pulled his socks up before the race. (Anak menarik kaus kaki sebelum perlombaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy named Tim who loved colorful socks. Every day, he would wear a different pair of socks to school, each with a unique pattern. One day, he wore a pair of socks with rocket ships on them. His classmates were amazed and asked him where he got such cool socks. Tim smiled and said, 'From my secret sock drawer!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim yêu thích tất màu sắc. Hàng ngày, cậu ta mặc một đôi tất khác nhau đến trường, mỗi đôi có một mẫu mã độc đáo. Một ngày nọ, cậu ta mặc một đôi tất có hình ảnh tên lửa. Các bạn cùng lớp đều kinh ngạc và hỏi cậu ta mua tất đẹp như vậy ở đâu. Tim mỉm cười và nói: 'Từ ngăn kéo tất bí mật của tôi!'