Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ socket, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːkɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒkɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ổ cắm điện, chỗ để cắm phích điện
        Contoh: Plug the lamp into the socket. (Sambungkan lampu ke dalam soket.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'socquet', có nghĩa là 'lỗ nhỏ', liên quan đến từ 'suckle' (cho ăn sữa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc tất, màu đen, cắm vào chân của bạn, tương tự như cách một phích điện cắm vào ổ cắm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: outlet, receptacle

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • power socket (ổ cắm điện)
  • wall socket (ổ cắm trên tường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The light bulb fits into the socket. (Bóng đèn vừa vào ổ cắm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little socket named Sockety. Sockety lived in a cozy room and provided power to all the electrical devices. One day, a new lamp arrived, and Sockety happily accepted the plug, lighting up the room with a warm glow. Everyone in the room was grateful for Sockety's help.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ổ cắm nhỏ tên là Sockety. Sockety sống trong một căn phòng ấm cúng và cung cấp điện cho tất cả các thiết bị điện. Một ngày nọ, một cái đèn mới đến, và Sockety vui vẻ chấp nhận phích cắm, làm sáng phòng với ánh sáng ấm áp. Mọi người trong phòng đều biết ơn sự giúp đỡ của Sockety.