Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sod, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɑd/

🔈Phát âm Anh: /sɒd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lớp đất có cỏ
        Contoh: They laid new sod in the yard. (Mereka meletakkan sod baru di halaman.)
  • động từ (v.):trồng cỏ lên mặt đất
        Contoh: We will sod the lawn next week. (Kami akan menanam rumput di halaman minggu depan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sod', có liên quan đến việc cắt hoặc gỡ bỏ lớp đất có cỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trồng cỏ hoặc làm sạch mặt đất để trồng cỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: turf, grass
  • động từ: turf, grass

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bare ground
  • động từ: remove grass

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • roll out the sod (trải lớp cỏ)
  • sod off (đi đi, biến đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sod was freshly cut for the new garden. (Sod itu baru saja dicắt cho khu vườn mới.)
  • động từ: The park was sodded to prevent erosion. (Công viên được trồng cỏ để ngăn xói mòn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a park that needed new grass. The workers decided to sod the area, laying down fresh, green sod to make the park beautiful again. (Dulu kala, ada sebuah taman yang membutuhkan rumput baru. Para pekerja memutuskan untuk menanam sod di area tersebut, meletakkan sod hijau segar untuk membuat taman menjadi indah lagi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công viên cần cỏ mới. Công nhân quyết định trồng cỏ lên khu vực, đặt lớp cỏ xanh tươi để làm cho công viên đẹp trở lại.