Nghĩa tiếng Việt của từ soda, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.də/
🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.də/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nước giải khát có ga
Contoh: I'll have a glass of soda, please. (Tolong beri saya segelas soda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salsus' nghĩa là 'muối', qua tiếng Pháp 'soda' và cuối cùng đến tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chai nước có ga, bọt sủi lên khi mở nút chai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nước có ga, soda water, soft drink
Từ trái nghĩa:
- nước lọc, nước tinh khiết
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- soda fountain (máy pha soda)
- soda pop (nước có ga)
- soda water (nước có ga)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: They served soda at the party. (Mereka menyajikan soda di pesta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a popular soda shop. Every day, people would come to enjoy different flavors of soda. One day, a new flavor was introduced, and it quickly became the favorite of everyone in town. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ, có một tiệm soda nổi tiếng. Hàng ngày, mọi người đến đây để thưởng thức những hương vị soda khác nhau. Một ngày nọ, một hương vị mới được giới thiệu, và nhanh chóng trở thành món yêu thích của mọi người trong thị trấn. Hết chuyện.