Nghĩa tiếng Việt của từ sodium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊdiəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊdiəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu Na, có trong muối ăn
Contoh: Sodium is essential for human health. (Natrium penting untuk kesehatan manusia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'sodanum' (thuốc ngủ), từ tiếng Pháp 'sodium' được đặt tên bởi hóa học học người Anh Humphry Davy.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến muối ăn (sodium chloride) khi nghĩ đến 'sodium'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Na, natrium
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sodium chloride (muối ăn)
- sodium intake (lượng sodium tiêu thụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The human body needs a certain amount of sodium to function properly. (Tubuh manusia membutuhkan sejumlah tertentu natrium untuk berfungsi dengan baik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the people relied on sodium from the salt they harvested to preserve their food. They knew that without sodium, their food would spoil quickly, and their health would suffer. So, they celebrated the 'sodium festival' every year to honor this essential element. (Dahulu kala, di sebuah desa kecil, orang-orang mengandalkan sodium dari garam yang mereka panen untuk menjaga kualitas makanan mereka. Mereka tahu bahwa tanpa sodium, makanan mereka akan membusuk dengan cepat, dan kesehatan mereka akan terganggu. Oleh karena itu, mereka merayakan 'festival sodium' setiap tahun untuk menghormati elemen esensial ini.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân dựa vào sodium từ muối họ thu hoạch để bảo quản thực phẩm. Họ biết rằng nếu không có sodium, thực phẩm của họ sẽ hỏng nhanh chóng, và sức khỏe của họ sẽ bị ảnh hưởng. Vì vậy, họ tổ chức lễ hội 'sodium' hàng năm để vinh danh nguyên tố thiết yếu này.