Nghĩa tiếng Việt của từ sofa, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.fə/
🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.fə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại ghế dài có thể nằm, thường có bàn ghế đi kèm
Contoh: They sat on the sofa watching TV. (Mereka duduk di sofa menonton TV.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'sofa', mở rộng từ tiếng Ả Rập 'suffah', chỉ một bệ cao trong nhà thờ cổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến không gian gia đình, nơi bạn thường xuyên ngồi để nghỉ ngơi hoặc xem TV.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: couch, settee
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stool, chair
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reclining sofa (sofa nằm)
- sectional sofa (sofa phân chia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The living room has a large sofa. (Phòng khách có một chiếc sofa lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cozy living room, there was a large sofa where the family would gather every evening. They would sit, laugh, and share stories, making the sofa the heart of their home. One day, the sofa decided to share its own story, about the many memories it held and the warmth it provided to everyone who sat on it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng khách ấm áp, có một chiếc sofa lớn mà gia đình tụ tập mỗi buổi tối. Họ ngồi, cười và kể chuyện, biến sofa thành trái tim của ngôi nhà họ. Một ngày nọ, sofa quyết định chia sẻ câu chuyện của mình, về những kỷ niệm nó giữ và sự ấm áp nó mang lại cho mọi người ngồi lên nó.