Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ softball, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔːftbɔːl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒftbɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):môn bóng chày nhẹ, bóng chày nữ
        Contoh: They played softball in the park. (Mereka bermain softball di taman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'soft' có nghĩa là 'mềm' và 'ball' có nghĩa là 'quả bóng', kết hợp để chỉ một loại bóng có độ cứng nhẹ hơn bóng chày thông thường.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng chày nữ, các vận động viên nữ đang chơi với một quả bóng nhẹ hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fastpitch, slowpitch

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: baseball

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play softball (chơi bóng chày nhẹ)
  • softball game (trận đấu bóng chày nhẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Softball is a popular sport among women. (Softball là một môn thể thao phổ biến giữa phụ nữ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of women who loved to play softball. They would gather every weekend at the local park to enjoy their favorite sport. The game brought them joy and strengthened their friendship.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm phụ nữ yêu thích môn bóng chày nhẹ. Họ tụ tập vào mỗi cuối tuần tại công viên địa phương để thưởng thức môn thể thao yêu thích của mình. Trò chơi đem lại niềm vui và củng cố tình bạn của họ.