Nghĩa tiếng Việt của từ soften, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.fən/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒf.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm mềm, làm mịn
Contoh: The rain will soften the ground. (Hujan akan melunakkan tanah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'soft', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sotus', có nghĩa là 'an toàn', kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm mềm một miếng bánh quy cứng bằng cách ngâm nó trong sữa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: mollify, temper, moderate
Từ trái nghĩa:
- động từ: harden, stiffen, intensify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- soften the blow (làm dịu đi sự tổn thương)
- soften up (làm mềm, làm dịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The warm water will soften the soap. (Air hangat akan melunakkan sabun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hard cookie that nobody liked because it was too crunchy. One day, a kind baker decided to soften the cookie by dipping it in warm milk. The softened cookie became everyone's favorite.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bánh quy cứng không ai thích vì nó quá giòn. Một ngày nọ, một người bác sĩ tốt bụng quyết định làm mềm chiếc bánh quy bằng cách nhúng nó vào sữa ấm. Chiếc bánh quy mềm mịn đó trở thành yêu thích của mọi người.