Nghĩa tiếng Việt của từ softness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔːftnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒftnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất lượng của vật liệu hoặc cảm giác mềm mại, không cứng
Contoh: The softness of the pillow made it comfortable to sleep on. (Độ mềm mại của gối làm cho nó thoải mái để ngủ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'soft', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sōvis', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nằm trên giường với gối mềm mại, giúp bạn nhớ đến từ 'softness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gentleness, suppleness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hardness, rigidity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel the softness (cảm nhận độ mềm mại)
- softness of touch (độ mềm mại của cái chạm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The softness of the fabric is perfect for baby clothes. (Độ mềm mại của vải rất hoàn hảo cho quần áo của em bé.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with soft clouds and gentle breezes, there was a fabric that was known for its unparalleled softness. This fabric was used to make the most comfortable clothes, and people from all over the world came to feel its softness. They all agreed that the softness of this fabric was like nothing they had ever felt before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy mây mềm và gió nhẹ, có một loại vải nổi tiếng với độ mềm mại đặc biệt. Vải này được dùng để may quần áo thoải mái nhất, và mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để cảm nhận độ mềm mại của nó. Họ đều đồng ý rằng độ mềm mại của vải này là không tưởng.