Nghĩa tiếng Việt của từ software, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔːft.wer/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒft.wɛː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần mềm máy tính
Contoh: The software is compatible with most operating systems. (Phần mềm này tương thích với hầu hết các hệ điều hành.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'soft' (mềm) và 'ware' (hàng hoá), đặc biệt ám chỉ các sản phẩm không phải là vật chất như phần mềm máy tính.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng máy tính, bạn cần có phần cứng (hardware) và phần mềm (software) để máy tính hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phần mềm: application, program, app
Từ trái nghĩa:
- phần cứng: hardware
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- software development (phát triển phần mềm)
- software engineer (kỹ sư phần mềm)
- software update (cập nhật phần mềm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need to update the software on our computers. (Chúng ta cần cập nhật phần mềm trên máy tính của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a digital world, there was a powerful software that could solve any problem. It was called 'SolveAll'. One day, a computer virus attacked the system, and 'SolveAll' had to use all its capabilities to protect the data and restore the system. Thanks to 'SolveAll', the digital world was safe again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới kỹ thuật số, có một phần mềm mạnh mẽ có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào. Nó được gọi là 'SolveAll'. Một ngày nọ, một loại virus máy tính tấn công hệ thống, và 'SolveAll' phải sử dụng tất cả khả năng của nó để bảo vệ dữ liệu và khôi phục hệ thống. Nhờ 'SolveAll', thế giới kỹ thuật số đã được an toàn trở lại.