Nghĩa tiếng Việt của từ softwood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔftwʊd/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒftwʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại gỗ từ cây rụng lá hàng năm, thường ít dai và nhẹ hơn gỗ cứng
Contoh: They used softwood for the construction of the house. (Mereka menggunakan kayu lunak untuk konstruksi rumah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'soft' (mềm) kết hợp với 'wood' (gỗ), mô tả loại gỗ có độ cứng thấp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loại gỗ như gỗ thông, gỗ bạch đàn, loại gỗ thường được dùng trong xây dựng và làm đồ mộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gỗ thông, gỗ bạch đàn, gỗ nhẹ
Từ trái nghĩa:
- danh từ: gỗ cứng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gỗ mềm để làm đồ gỗ (softwood for woodworking)
- gỗ mềm trong xây dựng (softwood in construction)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Softwood is often used in furniture making due to its lightweight and easy-to-work properties. (Gỗ mềm thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất vì tính nhẹ và dễ gia công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest full of softwood trees, the carpenters found it easy to craft beautiful furniture. They loved the softwood for its light weight and how it shaped under their tools, creating masterpieces that were both functional and elegant. (Dulu kala, di hutan penuh dengan pohon kayu lunak, tukang kayu merasa mudah untuk membuat furnitur yang indah. Mereka menyukai kayu lunak karena beratnya ringan dan bagaimana bentuknya di bawah alat mereka, menciptakan karya yang berfungsi dan elegan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy cây gỗ mềm, những thợ mộc thấy dễ dàng để làm ra những bộ nội thất xinh đẹp. Họ yêu thích gỗ mềm vì trọng lượng nhẹ của nó và cách nó được hình thành dưới dụng cụ của họ, tạo ra những kiệt tác vừa có chức năng vừa thanh lịch.