Nghĩa tiếng Việt của từ soilless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔɪl.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɔɪl.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có đất, không đất
Contoh: The soilless farming technique is gaining popularity. (Teknik bercocok tanam tanpa tanah semakin populer.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'soil' (đất) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vườn trồng rau mà không cần đất, chỉ cần nước và dinh dưỡng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: substrate-free, earth-free
Từ trái nghĩa:
- tính từ: soil-rich, fertile
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- soilless cultivation (trồng trọt không cần đất)
- soilless medium (môi trường không cần đất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Hydroponics is a soilless method of growing plants. (Hydroponics là một phương pháp trồng trọt không cần đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a futuristic city, farmers used soilless techniques to grow crops in high-rise buildings, ensuring food security without the need for vast farmlands.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố tương lai, nông dân sử dụng kỹ thuật trồng trọt không cần đất để trồng cây trên các tòa nhà chọc trời, đảm bảo an ninh lương thực mà không cần đến nông trại rộng lớn.