Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ solace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑː.ləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒl.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự an ủi, sự an lạc
        Contoh: She found solace in her friends during difficult times. (Cô ấy tìm thấy sự an ủi từ bạn bè trong những thời điểm khó khăn.)
  • động từ (v.):an ủi, làm cho an lạc
        Contoh: Music solaced her after the loss. (Âm nhạc đã an ủi cô ấy sau khi mất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solacium', có nguồn gốc từ 'solatus', dạng số nhiều của 'solari' nghĩa là 'an ủi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tìm kiếm sự an ủi trong những lúc buồn khổ, như khi bạn nghe nhạc hay nói chuyện với bạn bè.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: comfort, consolation
  • động từ: comfort, console

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: distress, sorrow
  • động từ: sadden, distress

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • find solace (tìm kiếm sự an ủi)
  • offer solace (cung cấp sự an ủi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He sought solace in books after his mother's death. (Anh ta tìm kiếm sự an ủi trong sách sau khi mẹ mất.)
  • động từ: The beautiful scenery solaced my weary soul. (Quang cảnh đẹp đã an ủi tâm hồn mệt mỏi của tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who lost her way in a dark forest. She found solace in the soft whispers of the wind and the gentle glow of fireflies, which led her back to her path. (Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái lạc lối trong một khu rừng tối tăm. Cô tìm thấy sự an ủi trong những tiếng thì thầm nhẹ nhàng của gió và ánh sáng nhẹ nhàng của ánh đèn cỏ, dẫn cô trở lại con đường của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái lạc lối trong một khu rừng tối tăm. Cô tìm thấy sự an ủi trong những tiếng thì thầm nhẹ nhàng của gió và ánh sáng nhẹ nhàng của ánh đèn cỏ, dẫn cô trở lại con đường của mình.