Nghĩa tiếng Việt của từ solar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.lɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.lər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến mặt trời
Contoh: The solar panels generate electricity from sunlight. (Bảng năng lượng mặt trời tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solaris', từ 'sol' nghĩa là 'mặt trời'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mặt trời, ánh sáng và năng lượng mặt trời khi nghĩ đến từ 'solar'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: solar-powered, sun-related
Từ trái nghĩa:
- tính từ: lunar, moon-related
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- solar system (hệ mặt trời)
- solar eclipse (nhật thực)
- solar panel (tấm năng lượng mặt trời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Solar energy is a renewable resource. (Năng lượng mặt trời là một nguồn tài nguyên tái tạo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a solar-powered city, everyone relied on solar energy to power their homes and cars. The city was always bright and warm, thanks to the constant sunlight. One day, a solar eclipse occurred, and the city experienced a brief moment of darkness. But as the sun reappeared, the city's solar panels quickly resumed their energy production, reminding everyone of the power of the sun.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố sử dụng năng lượng mặt trời, mọi người dựa vào năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho nhà cửa và xe cộ. Thành phố luôn sáng và ấm áp, nhờ vào ánh sáng mặt trời không ngừng. Một ngày, xảy ra nhật thực, và thành phố trải qua khoảnh khắc tối tăm. Nhưng khi mặt trời lại xuất hiện, các tấm năng lượng mặt trời của thành phố nhanh chóng tiếp tục sản xuất năng lượng, nhắc nhở mọi người về sức mạnh của mặt trời.