Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ solder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːldər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒldər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất nối kim loại, chất hàn
        Contoh: The technician used solder to fix the circuit. (Kỹ thuật viên sử dụng chất hàn để sửa mạch điện.)
  • động từ (v.):hàn, nối bằng chất hàn
        Contoh: He soldered the wires together. (Anh ta hàn các dây điện lại với nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solidare', có nghĩa là 'làm cho rắn chắc', từ 'solidus' nghĩa là 'rắn chắc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa chữa mạch điện, khi các linh kiện được nối với nhau bằng chất hàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flux, welding material
  • động từ: weld, join

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, disconnect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tin solder (chất hàn thiếc)
  • lead-free solder (chất hàn không chứa chì)
  • soldering iron (máy hàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The solder melted at a low temperature. (Chất hàn nóng chảy ở nhiệt độ thấp.)
  • động từ: The technician soldered the components carefully. (Kỹ thuật viên hàn các thành phần cẩn thận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a skilled technician named Alex needed to fix a broken circuit. He carefully applied solder to the damaged area, melting it with a soldering iron. As the solder cooled, the circuit became solid and functional again, just like a soldier standing firm in battle.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một kỹ thuật viên giỏi tên Alex cần sửa một mạch điện bị hỏng. Anh ta cẩn thận bôi chất hàn lên vùng hỏng, nung chảy nó bằng máy hàn. Khi chất hàn nguội đi, mạch điện trở nên rắn chắc và hoạt động trở lại, giống như một người lính đứng vững trong trận chiến.