Nghĩa tiếng Việt của từ soldier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊldʒər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊldʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người lính, quân nhân
Contoh: The soldier stood guard at the gate. (Tên lính đứng canh cổng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'soldat', từ tiếng Latin 'solidus' nghĩa là 'tiền công', liên hệ đến việc trả công cho người lính.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người lính đeo áo giáp, cầm súng, đứng canh gác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: warrior, fighter, serviceman
Từ trái nghĩa:
- danh từ: civilian, noncombatant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brave soldier (người lính dũng cảm)
- soldier on (tiếp tục chống chọi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The soldiers marched in the parade. (Những người lính đi dạo trong lễ hội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave soldier who protected his country. He fought in many battles and always stood firm. One day, he was given a medal for his bravery. The soldier felt proud and continued to serve his nation with honor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người lính dũng cảm bảo vệ đất nước của mình. Anh ta chiến đấu trong nhiều trận chiến và luôn đứng vững. Một ngày nọ, anh ta được trao một huy chương vì sự dũng cảm của mình. Người lính cảm thấy tự hào và tiếp tục phục vụ đất nước của mình với danh dự.