Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /soʊl/

🔈Phát âm Anh: /səʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lòng đất, mặt đáy của đại dương
        Contoh: The sole of the ocean is teeming with life. (Lòng đất của đại dương sống động với sự sống.)
  • tính từ (adj.):duy nhất, riêng, không chia sẻ
        Contoh: She is the sole owner of the company. (Cô ấy là chủ sở hữu duy nhất của công ty.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solus', có nghĩa là 'duy nhất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đôi giày có đế 'sole' (lòng đất) và một người sở hữu công ty 'sole' (duy nhất).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bottom, base
  • tính từ: only, exclusive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: shared, communal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sole agent (đại lý duy nhất)
  • sole proprietor (chủ doanh nghiệp duy nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sole of the shoe is worn out. (Lòng đất của chiếc giày đã mòn.)
  • tính từ: He has sole responsibility for the project. (Anh ta có trách nhiệm duy nhất cho dự án này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sole explorer who ventured into the sole of the ocean, discovering a world that was uniquely his. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm duy nhất đã phiêu dạt vào lòng đất của đại dương, khám phá ra một thế giới mà chỉ có duy nhất anh ta.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm duy nhất đã phiêu dạt vào lòng đất của đại dương, khám phá ra một thế giới mà chỉ có duy nhất anh ta.