Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ solecism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːləsɪzəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒləsɪzəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗi ngữ pháp hoặc lối nói không đúng chuẩn
        Contoh: Using 'ain't' in formal writing is a solecism. (Penggunaan 'ain't' dalam penulisan formal adalah sebuah solecism.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'soloecismus', dựa trên từ 'soloecista' nghĩa là người sống ở Soloecus, một thị trấn ở Hy Lạp, được coi là nơi người ta nói lỗi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bài viết có nhiều lỗi ngữ pháp, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'solecism'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grammatical error, blunder, impropriety

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: correctness, propriety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • commit a solecism (phạm một lỗi solecism)
  • avoid solecisms (tránh lỗi solecism)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His speech was full of solecisms. (Pidato dia penuh dengan solecism.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town called Soloecus, people often made grammatical mistakes in their speech. This led to the term 'solecism' being coined to describe such errors. One day, a young writer named Alex tried to write a perfect article without any solecisms. He spent hours revising and proofreading, ensuring every sentence was correct. His hard work paid off, and his article was praised for its clarity and correctness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ tên là Soloecus, người dân thường mắc lỗi ngữ pháp trong lời nói của họ. Điều này dẫn đến việc sử dụng từ 'solecism' để mô tả những lỗi như vậy. Một ngày nọ, một nhà văn trẻ tên Alex cố gắng viết một bài báo hoàn hảo không có lỗi solecism nào. Anh dành hàng giờ sửa đổi và chỉnh sửa, đảm bảo mọi câu đều chính xác. Công sức của anh đã được đền đáp, và bài báo của anh được ca ngợi vì sự rõ ràng và chính xác của nó.