Nghĩa tiếng Việt của từ solely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊlli/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒlli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chỉ, duy nhất, hoàn toàn
Contoh: The decision was solely based on the evidence. (Keputusan itu hanya didasarkan pada bukti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sole' (đơn, duy nhất) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang ở một mình, không có ai khác, để nhớ đến ý nghĩa 'duy nhất' của 'solely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: only, exclusively, purely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: jointly, together
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- solely responsible (chỉ chịu trách nhiệm)
- solely for your information (chỉ dành cho thông tin của bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She is solely responsible for the project. (Dia bertanggung jawab sepenuhnya untuk proyek ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who was solely responsible for a big project. They worked day and night, without any help, to ensure the project's success. In the end, their dedication paid off, and the project was a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chỉ chịu trách nhiệm cho một dự án lớn. Họ làm việc cả ngày lẫn đêm, không có sự giúp đỡ nào, để đảm bảo thành công của dự án. Cuối cùng, sự cam gắng của họ đã được đền đáp, và dự án đã thành công lớn.