Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ solemn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːləm/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒləm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trang nghiêm, nghiêm túc, không hề hòa bình
        Contoh: The ceremony was very solemn. (Upacara itu sangat serius.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sollemnis', có nguồn gốc từ 'sollus' nghĩa là 'toàn bộ' và 'annus' nghĩa là 'năm', dẫn đến ý nghĩa về một sự kiện hoặc lễ hội được tôn kính và lặp lại hàng năm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lễ hội hoặc lễ cưới trang nghiêm, nơi mọi người mặc đồ trắng và không có tiếng cười.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: serious, grave, dignified

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cheerful, lighthearted, frivolous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • solemn promise (lời hứa trang nghiêm)
  • solemn ceremony (lễ hội trang nghiêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The judge's face was solemn as he delivered the sentence. (Khuôn mặt của thẩm phán rất trang nghiêm khi anh ta tuyên án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a solemn ceremony, a king was crowned. The entire kingdom was quiet and serious, as they knew the importance of the event. The king, wearing a solemn expression, promised to rule with justice and fairness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lễ hội trang nghiêm, một vị vua đã được lên ngôi. Toàn bộ vương quốc im lặng và nghiêm túc, vì họ biết tầm quan trọng của sự kiện. Vị vua, với biểu cảm trang nghiêm, hứa sẽ cai quản với công bằng và công minh.