Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ solicit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈlɪs.ɪt/

🔈Phát âm Anh: /səˈlɪs.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):yêu cầu, xin, kêu gọi
        Contoh: The charity solicits donations from the public. (Tổ chức từ thiện kêu gọi quỹ từ cộng đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sollicitare', từ 'sollicitus' nghĩa là 'lo lắng, hồi hộp', kết hợp với động từ '-are'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một tổ chức từ thiện đang tung ra những cuộc chiến dịch để kêu gọi sự giúp đỡ từ mọi người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: request, ask, appeal

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, reject

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • solicit help (kêu gọi giúp đỡ)
  • solicit donations (kêu gọi quỹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company is soliciting feedback from its customers. (Công ty đang yêu cầu phản hồi từ khách hàng của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small charity that wanted to help the needy. They decided to solicit donations from the community to fund their projects. They sent out letters, made phone calls, and even organized events to appeal for support. Thanks to their efforts, they were able to raise enough money to make a significant impact on the lives of many.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tổ chức từ thiện nhỏ muốn giúp đỡ những người nghèo. Họ quyết định kêu gọi quỹ từ cộng đồng để tài trợ cho các dự án của mình. Họ gửi thư, gọi điện thoại và thậm chí tổ chức các sự kiện để kêu gọi sự hỗ trợ. Nhờ công sức của mình, họ đã có thể huy động đủ tiền để tạo nên một tác động đáng kể đối với cuộc sống của nhiều người.