Nghĩa tiếng Việt của từ solicitor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈlɪs.ɪ.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /səˈlɪs.ɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):luật sư, người đại diện pháp lý
Contoh: He hired a solicitor to handle his legal case. (Dia menyewa seorang pengacara untuk menangani kasus hukumnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solicitari', có nghĩa là 'nhờ cất hộ, kêu gọi', từ 'sollicitus' là 'hết sức, háo hức'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luật sư đang làm việc trong một văn phòng luật, giải quyết các vấn đề pháp lý cho khách hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lawyer, attorney, legal representative
Từ trái nghĩa:
- danh từ: defendant, accused
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- solicitor general (thái sư)
- legal solicitor (luật sư pháp lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The solicitor provided legal advice to the client. (Pengacara memberikan nasihat hukum kepada klien.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a solicitor named John who was known for his excellent legal skills. One day, a client came to him with a complex case. John worked tirelessly to gather evidence and build a strong argument. In the end, he successfully won the case for his client, who was very grateful for his expertise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một luật sư tên là John được biết đến với kỹ năng luật lệ xuất sắc của mình. Một ngày nọ, một khách hàng đến gặp anh với một vụ án phức tạp. John làm việc không biết mệt mỏi để thu thập bằng chứng và xây dựng một lập luận mạnh mẽ. Cuối cùng, anh đã thành công giành được vụ án cho khách hàng của mình, người đã rất biết ơn vì sự chuyên môn của anh.